-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Phương pháp kiểm soát cận thị trẻ em
KIỂM SOÁT CẬN THỊ Ở TRẺ EM THEO BIỆN PHÁP CỦA CÁC CHUYÊN GIA
1) Thực trạng tình hình cận thị của trẻ em hiện nay
Hiện nay, tình trạng trẻ mắc cận thị đang ngày càng gia tăng và trở thành một vấn đề đáng lo ngại. Theo nhiều nghiên cứu, tỷ lệ trẻ em bị cận thị đã tăng mạnh trong vài thập kỷ qua, đặc biệt là ở các khu vực đô thị và những nước có nền giáo dục phát triển. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này bao gồm việc trẻ tiếp xúc nhiều với màn hình điện tử, thiếu thời gian tham gia các hoạt động ngoài trời, và áp lực học tập cao.
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), hiện nay khoảng 30% dân số thế giới bị cận thị. Dự báo đến năm 2050, con số này sẽ tăng lên khoảng 50%, nghĩa là một nửa dân số thế giới có thể mắc cận thị. Ở các quốc gia châu Á như Trung Quốc, Nhật Bản, và Hàn Quốc, tỷ lệ trẻ em mắc cận thị rất cao, khoảng 80-90% trong độ tuổi học sinh trung học.
Cận thị không chỉ ảnh hưởng đến khả năng nhìn xa mà còn có thể gây ra nhiều vấn đề khác về sức khỏe mắt, nếu không được điều chỉnh kịp thời. Việc phát hiện sớm và can thiệp đúng cách là cực kỳ quan trọng để hạn chế tác động tiêu cực của cận thị đối với sự phát triển toàn diện của trẻ.
2) Các cách kiểm soát cận thị hiệu quả
Cận thị thường xuất hiện do sự phát triển về chiều dài của trục nhãn cầu, và đây là nguyên nhân chính khiến độ cận tăng dần theo thời gian. Để hạn chế tình trạng này, việc kiểm soát cận thị tiến triển là vô cùng cần thiết, đặc biệt ở trẻ em trong độ tuổi từ 6 – 12, khi nhãn cầu phát triển mạnh mẽ nhất.
2.1) Tròng kính kiểm soát cận thị
Đây là một trong những giải pháp hàng đầu để kiểm soát độ cận thị. Tròng kính kiểm soát cận thị được thiết kế đặc biệt với vùng kiểm soát giúp ngăn chặn sự gia tăng độ cận. Các nghiên cứu đã chứng minh rằng phương pháp này có thể giảm độ cận tiến triển từ 28% – 62%, tùy thuộc vào công nghệ của từng loại tròng kính.
Ưu điểm: Hiệu quả cao trong việc làm chậm tiến triển cận thị, không xâm lấn, không gây khó chịu khi sử dụng.
Hạn chế: Hiện tại ở Việt Nam, số lượng sản phẩm và cơ sở cung cấp loại tròng kính này còn hạn chế.
Tròng kính kiểm soát cận thị cho trẻ em Essilor Stellest®
Essilor® giới thiệu dòng tròng kính Stellest® – giải pháp tiên tiến trong việc kiểm soát cận thị cho trẻ em. Với công nghệ đột phá, Stellest® đã được chứng minh lâm sàng có khả năng làm chậm quá trình tiến triển cận thị trung bình 67%, đồng thời vẫn mang lại thị lực sắc nét như kính đơn tròng thông thường mà không gây bất tiện cho trẻ.
Lợi ích của Tròng Kính Stellest®
Khắc phục chứng cận thị: Tròng kính Stellest® không chỉ giúp cải thiện thị lực mà còn mang lại sự sắc nét tương đương như kính đơn tròng, giúp con bạn nhìn rõ hơn và cảm thấy thoải mái hơn trong sinh hoạt hàng ngày.
Kiểm soát tình trạng cận thị: Công nghệ tiên tiến của Stellest® đã được chứng minh lâm sàng với khả năng làm chậm tiến triển cận thị trung bình lên đến 67%. Đây là một giải pháp hiệu quả trong việc hạn chế sự gia tăng độ cận ở trẻ em.
Không gây bất tiện: Với thiết kế thẩm mỹ và đơn giản, tròng kính Stellest® dễ dàng hòa nhập vào thói quen hàng ngày của trẻ mà không gây cảm giác khó chịu. Sản phẩm này mang lại sự tiện lợi và tự tin cho con bạn mà không cần lo lắng về việc đeo kính cả ngày.
2.2) Kính áp tròng ban đêm Ortho-K
Kính áp tròng Ortho-K là giải pháp đột phá, được đeo trong khi ngủ để định hình lại giác mạc tạm thời. Với công nghệ này, bạn có thể tận hưởng thị lực rõ nét vào ban ngày mà không cần phải đeo kính. Ortho-K không chỉ cải thiện thị lực một cách rõ rệt mà còn giúp làm chậm tiến triển cận thị hiệu quả.
Ưu điểm: Không cần đeo kính vào ban ngày, giúp cải thiện thị lực rõ rệt và thoải mái hơn trong sinh hoạt hàng ngày.
Hạn chế: Để đạt được kết quả tốt nhất, bạn cần tuân thủ nghiêm ngặt quy trình vệ sinh và đeo kính mỗi đêm, điều này yêu cầu sự kiên trì và chăm sóc cẩn thận.
2.3) Sử dụng thuốc nhỏ mắt Atropine nồng độ thấp
Thuốc nhỏ mắt Atropine với nồng độ thấp (0.01%) là một phương pháp được các bác sĩ khuyến nghị cho trẻ từ 6 đến 15 tuổi có tình trạng cận thị từ -0.50 Diop trở lên và có xu hướng tăng độ nhanh chóng. Phương pháp này đã được chứng minh có thể làm chậm sự tiến triển của cận thị từ 30% đến 50%, mang lại hy vọng cho việc kiểm soát độ cận.
Ưu điểm: Khi sử dụng đều đặn và đúng cách dưới sự theo dõi của bác sĩ, Atropine nồng độ thấp có thể giúp kiểm soát cận thị một cách hiệu quả, hỗ trợ cải thiện thị lực và ngăn chặn sự gia tăng độ cận.
Hạn chế: Thuốc có thể gây ra một số tác dụng phụ và không phù hợp cho tất cả trẻ em. Việc sử dụng Atropine cần được thực hiện theo chỉ định và giám sát của bác sĩ chuyên khoa để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Phụ huynh nên tránh tự ý sử dụng thuốc cho trẻ mà không có sự tư vấn của chuyên gia.
2.4) Đeo kính đúng độ cận
Nhiều bậc phụ huynh thường có quan niệm rằng đeo kính với độ thấp hơn sẽ giúp giảm cận thị. Tuy nhiên, thực tế lại cho thấy, việc đeo kính đúng độ mới là giải pháp tối ưu để bảo vệ thị lực. Đeo kính không đủ độ cần thiết sẽ không đảm bảo tầm nhìn rõ ràng cho trẻ, dẫn đến việc mắt phải điều tiết nhiều hơn. Sự điều tiết quá mức này chính là nguyên nhân chính thúc đẩy sự phát triển của cận thị.
Các chuyên gia nhãn khoa khẳng định rằng, việc sử dụng kính đúng độ không chỉ giúp cải thiện thị lực mà còn là phương pháp hiệu quả trong việc kiểm soát tiến triển của cận thị, ngăn ngừa sự gia tăng độ cận.
Ưu điểm: Đeo kính đúng độ phù hợp với mọi đối tượng và có giá thành hợp lý, giúp trẻ có thị lực rõ nét mà không cần phải điều tiết quá nhiều.
Hạn chế: Dù đeo kính đúng độ là cần thiết để ngăn ngừa sự tăng độ nhanh chóng, phương pháp này không có hiệu quả rõ ràng trong việc kiểm soát tiến triển cận thị. Vì vậy, nên kết hợp với các biện pháp khác để đạt hiệu quả tối ưu trong việc kiểm soát cận thị.
2.5) Tăng cường hoạt động ngoài trời
Các chuyên gia khuyến cáo rằng trẻ nên dành ít nhất 2 giờ mỗi ngày để hoạt động ngoài trời. Việc này không chỉ giúp trẻ tăng cường khả năng nhìn xa, mà còn tận hưởng ánh sáng tự nhiên và tắm nắng, điều này cực kỳ quan trọng cho sự phát triển khỏe mạnh của mắt. Hoạt động ngoài trời có thể làm chậm sự phát triển của cận thị và còn giúp ngăn ngừa tình trạng này ở những đôi mắt chưa gặp vấn đề về thị lực.
Ưu điểm: Đây là một phương pháp an toàn và lành tính, không chỉ có lợi cho thị lực mà còn giúp nâng cao sức khỏe tổng thể của trẻ. Việc tiếp xúc với ánh sáng tự nhiên và không khí trong lành góp phần vào sự phát triển toàn diện của trẻ.
Hạn chế: Mặc dù là phương pháp hiệu quả, kết quả kiểm soát cận thị có thể không đồng đều và không ngay lập tức rõ ràng. Hiệu quả của việc này còn phụ thuộc vào điều kiện thời tiết và sự giám sát thường xuyên từ phụ huynh để đảm bảo trẻ thực hiện đủ thời gian hoạt động ngoài trời.
2.6) Thay đổi chế độ sinh hoạt lành mạnh
Chế độ sinh hoạt không lành mạnh là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự phát triển của cận thị. Để ngăn chặn tình trạng này và bảo vệ thị lực cho trẻ, bố mẹ cần thực hiện các thay đổi sau đây:
Giảm thời gian nhìn gần: Hạn chế việc trẻ phải nhìn gần liên tục và hạn chế sử dụng các thiết bị màn hình điện tử như điện thoại, máy tính, TV. Điều này giúp giảm căng thẳng cho mắt và ngăn ngừa sự gia tăng độ cận.
Tối ưu hóa không gian học tập: Bàn học của trẻ nên được đặt gần cửa sổ hoặc ở nơi có ánh sáng tự nhiên đầy đủ. Đồng thời, kích thước bàn cần phù hợp với chiều cao của trẻ để tránh tình trạng cúi thấp hay ngồi xa khi học tập.
Khuyến khích hoạt động ngoài trời: Đảm bảo trẻ có ít nhất 2 giờ vui chơi ngoài trời mỗi ngày. Việc này không chỉ giúp phát triển khả năng nhìn xa mà còn tắm nắng và tăng cường sức khỏe tổng thể, góp phần làm chậm sự phát triển của cận thị.
Chế độ ăn uống cân bằng: Cung cấp cho trẻ một chế độ ăn uống đầy đủ dinh dưỡng, đặc biệt là các thực phẩm giàu vitamin A, C, E, omega-3 và kẽm. Những dưỡng chất này rất quan trọng cho sức khỏe của mắt và giúp bảo vệ thị lực.
Việc thực hiện những thay đổi này sẽ không chỉ giúp ngăn ngừa sự tiến triển của cận thị mà còn hỗ trợ sự phát triển toàn diện và sức khỏe của trẻ.
Chia sẻ bài viết: